--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bạn đường
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bạn đường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạn đường
Your browser does not support the audio element.
+ noun
Fellow traveller
Fellow militant
Concomitant
Lượt xem: 585
Từ vừa tra
+
bạn đường
:
Fellow traveller
+
lợn
:
(xem) heo
+
off-the-peg
:
may sẵn (quần áo)
+
hy sinh
:
to sacrifice; to give upcô ta đã hy sinh cho anh rất nhiềuShe sacrificed herself for you too much
+
bồi
:
Waiter (khách sạn), man-servant (nhà riêng bọn thực dân), houseboybồi bàna waiterbồi phònga hotel room boy